Hôm nay Hôm qua
XỔ SỐ TRỰC TIẾP XỔ SỐ MIỀN NAM XỔ SỐ MIỀN TRUNG XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIDEO TRỰC TIẾP

KẾT QUẢ XỔ SỐ TOÀN QUỐC NGÀY 16/10/2010

Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 16/10 Thứ Bảy

XSMB> Thứ 7 (Nam Định)ĐẦUĐUÔI
ĐB5545800, 5, 6, 9
G1

99279

14, 4, 7, 8
G2

49506 33524

21, 2, 4, 5
G3

08243 01105 92635
82034 28995 93181

34, 5
43, 3, 9
G4

3779 9882 6425 1192

58
G5

2222 0717 0800
6260 1409 3243

60
79, 9
G6

014 549 418

81, 2, 5
G7

85 99 14 21

92, 5, 9

Xổ số Miền Nam XSMN ngày 16/10 Thứ Bảy

Thứ 7
16/10
Bình PhướcTP.HCMHậu GiangLong An
G.899007980
G.7757723398310
G.60118
9533
2264
2737
8750
0415
0710
2672
8723
1507
8222
8178
G.51009580991357133
G.406304
08670
26403
48751
10125
61875
67120
13620
89702
55458
51985
51299
19138
59721
05726
16333
61123
63947
16753
68523
20615
17250
23525
53012
72573
86166
05309
42907
G.331050
02611
06594
17097
26756
72308
86027
85674
G.241485291785499642681
G.166828520982887816849
ĐB743108655729041839649653
Đầy đủ
2 số
3 số
Tên
ĐầuThống kê lôtô
XSBPXSHCMXSHGXSLA
03, 4, 8, 90, 2, 987, 7, 9
11, 850, 50, 2
20, 5, 80, 1, 3, 93, 3, 3, 62, 5, 7
337, 83, 5, 93
479
50, 1, 70, 83, 60, 3
646
70, 582, 8, 93, 4, 8
8550, 1
994, 7, 8, 96, 8
XSBP 16-10XSHCM 16-10XSHG 16-10XSLA 16-10

Xổ số Miền Trung XSMT ngày 16/10 Thứ Bảy

Thứ 7
16/10
Đà NẵngĐắc NôngQuảng Ngãi
G.8524034
G.7172323747
G.69304
2987
3790
4663
1746
3556
0596
3747
7747
G.5644320917145
G.438105
57246
24371
74839
87986
09188
09325
23164
42606
35979
27820
36934
29656
65721
85882
65728
31144
64439
59036
46849
80225
G.379567
95641
46977
31068
38647
21594
G.2239602334883406
G.1113279381813536
ĐB872441066403294
Đầy đủ
2 số
3 số
Tên
ĐầuThống kê lôtô
XSDNGXSDNOXSQNG
04, 566
18
25, 70, 1, 35, 8
3944, 6, 6, 9
41, 3, 4, 60, 6, 84,5,7,7,7,7,9
526, 6
60, 73, 4, 4, 8
71, 27, 9
86, 7, 82
9014, 4, 6
XSDNG 16-10XSDNO 16-10XSQNG 16-10

Ghi chú

Kết quả xổ số toàn quốc ngày 16/10/2010 bao gồm:
- Xổ số Miền Bắc ngày 16/10
- Xổ số Miền Nam ngày 16/10
- Xổ số Miền Trung ngày 16/10

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Bảy, 21/09)

Tin tức xổ số

XS THEO NGÀY

<<    >> 
T2T3T4T5T6T7CN
27282930123
45678910
11121314151617
18192021222324
25262728293031
1234567