- TP.HCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt- Lâm Đồng
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 10/12
1. Xổ số Miền Bắc ngày 10-12-2024
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 63160 | 0 | 2, 3, 8 |
G1 | 02514 | 1 | 4, 6, 7 |
G2 | 95852 04598 | 2 | 0, 0, 2 |
G3 | 14508 33645 17598 | 3 | 0, 5, 9 |
4 | 5, 5, 7 | ||
G4 | 8422 2567 3016 4035 | 5 | 2, 9 |
G5 | 9292 6293 1420 | 6 | 0, 2, 4, 7 |
7 | |||
G6 | 317 559 030 | 8 | 6 |
G7 | 90 03 86 20 | 9 | 0, 2, 3, 8, 8 |
Mã ĐB: 1 2 3 5 6 8 13 16 (YB) XSMB 30 ngày |
2. XSMB ngày 10-12-2023
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 87360 | 0 | 4, 8 |
G1 | 29463 | 1 | 2, 3, 8, 8 |
G2 | 59670 85173 | 2 | |
G3 | 59452 73572 10791 | 3 | 7 |
4 | 5 | ||
G4 | 4173 1112 3763 1888 | 5 | 2, 5, 8 |
G5 | 1518 0392 8758 | 6 | 0,3,3,3,3,9 |
7 | 0, 2, 3, 3, 7 | ||
G6 | 163 177 086 | 8 | 6, 8 |
G7 | 95 45 08 63 | 9 | 1, 2, 5 |
Mã ĐB: 2 7 8 9 12 14 16 19 (CV) XSMB 90 ngày |
3. XS THỦ ĐÔ XSTD ngày 10-12-2022
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 82978 | 0 | |
G1 | 37815 | 1 | 5 |
G2 | 63592 26828 | 2 | 3, 8, 8 |
G3 | 20959 96330 26340 | 3 | 0, 8 |
4 | 0, 5, 5, 6, 7 | ||
G4 | 6947 1997 8780 3491 | 5 | 6, 9 |
G5 | 9146 4478 2860 | 6 | 0, 8 |
7 | 2, 4, 8, 8 | ||
G6 | 672 628 145 | 8 | 0 |
G7 | 68 74 95 38 | 9 | 1,2,2,5,7,9,9 |
Mã ĐB: 1 2 5 7 13 14 (HM) XSMB 100 ngày |
4. SXMB KQXSMB ngày 10-12-2021
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 25206 | 0 | 3, 6, 6 |
G1 | 17375 | 1 | 1 |
G2 | 91369 55172 | 2 | 4, 4, 4, 7 |
G3 | 32193 07546 44624 | 3 | 0, 2 |
4 | 5, 6 | ||
G4 | 0103 1461 2911 3461 | 5 | 1 |
G5 | 9995 8589 6530 | 6 | 1, 1, 5, 9 |
7 | 2, 4, 5, 6, 7 | ||
G6 | 045 724 876 | 8 | 1, 1, 9 |
G7 | 32 24 81 06 | 9 | 3, 5 |
Mã ĐB: 3 6 9 10 13 14 (PE) XSMB 200 ngày |
5. XSMB ngày 10-12-2020
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 24835 | 0 | 1, 2 |
G1 | 15602 | 1 | 1, 4, 8 |
G2 | 56474 81046 | 2 | 0, 5, 6, 9 |
G3 | 76014 33526 03511 | 3 | 2,3,3,3,5,5 |
4 | 4, 6, 7 | ||
G4 | 4362 7732 3780 7344 | 5 | |
G5 | 2790 1994 8133 | 6 | 2 |
7 | 1, 4, 7 | ||
G6 | 647 520 371 | 8 | 0, 7 |
G7 | 91 33 18 01 | 9 | 0, 1, 4 |
Mã ĐB: 5 9 10 13 14 15 (TE) XSMB 10 ngày |
7. XSMB ngày 10-12-2018
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 39341 | 0 | 0,1,2,3,5,6,7,7 |
G1 | 39185 | 1 | |
G2 | 62826 38885 | 2 | 4, 6, 7 |
G3 | 87724 97300 07530 | 3 | 0 |
4 | 1 | ||
G4 | 3827 8092 3696 0301 | 5 | 5 |
G5 | 2207 1685 1255 | 6 | 6, 7 |
7 | 1, 8, 8 | ||
G6 | 691 078 105 | 8 | 1, 5, 5, 5 |
G7 | 81 66 67 71 | 9 | 1, 2, 3, 6 |
Mã ĐB: 1EM 11EM 13EM In vé dò XSMB |
10. XSMB ngày 10-12-2015
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 97936 | 0 | 1, 3, 3, 4 |
G1 | 94614 | 1 | 4, 7 |
G2 | 19389 44733 | 2 | 0, 2, 8 |
G3 | 87428 71142 80503 | 3 | 3, 6, 7 |
4 | 0, 2, 6 | ||
G4 | 9646 1376 1737 1940 | 5 | 0, 5, 6, 9 |
G5 | 1156 7804 2193 | 6 | 1 |
7 | 6, 6 | ||
G6 | 650 886 022 | 8 | 4, 6, 9 |
G7 | 94 01 84 61 | 9 | 3, 4 |
XSMB 10-12 |
11. XSMB ngày 10-12-2014
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 70782 | 0 | 2, 4, 8, 9 |
G1 | 27956 | 1 | 2, 2, 6 |
G2 | 99209 91388 | 2 | 0, 6 |
G3 | 74890 59402 31235 | 3 | 4, 5, 5 |
4 | |||
G4 | 4920 3198 4870 7435 | 5 | 2, 4, 6 |
G5 | 4970 7654 6994 | 6 | 9 |
7 | 0, 0 | ||
G6 | 285 612 969 | 8 | 2,5,6,8,8,9 |
G7 | 12 16 34 04 | 9 | 0, 4, 8 |
XSMB 10-12 |
12. XSMB ngày 10-12-2013
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 44099 | 0 | 3 |
G1 | 86798 | 1 | 6, 7, 9 |
G2 | 55542 56899 | 2 | 1, 5, 8, 9, 9 |
G3 | 71016 29098 70903 | 3 | 8 |
4 | 0, 2, 6 | ||
G4 | 3498 9246 8738 9429 | 5 | 0, 5 |
G5 | 1855 3525 4460 | 6 | 0, 2 |
7 | 5 | ||
G6 | 350 892 117 | 8 | |
G7 | 94 19 21 75 | 9 | 0,2,4,7,8,8,8,9,9 |
XSMB 10-12 |
13. XSMB ngày 10-12-2012
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 87258 | 0 | 2, 5, 5 |
G1 | 17517 | 1 | 2, 5, 7, 7 |
G2 | 39617 77670 | 2 | 3, 7, 7 |
G3 | 33193 89158 30543 | 3 | 1, 6, 6 |
4 | 3, 8 | ||
G4 | 4902 6327 5948 9794 | 5 | 8, 8 |
G5 | 2127 3212 9023 | 6 | 3 |
7 | 0, 4, 9 | ||
G6 | 391 436 286 | 8 | 6, 8 |
G7 | 88 36 31 15 | 9 | 1, 2, 3, 4 |
XSMB 10-12 |
14. XSMB ngày 10-12-2011
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 82470 | 0 | 2, 2, 8, 9 |
G1 | 27502 | 1 | 3, 5 |
G2 | 75308 14538 | 2 | 8 |
G3 | 20438 30338 47045 | 3 | 0,1,8,8,8,8 |
4 | 3, 5, 7 | ||
G4 | 6175 7038 0443 3547 | 5 | 0, 3, 7, 8 |
G5 | 5128 5092 7857 | 6 | |
7 | 0, 5, 8 | ||
G6 | 553 882 030 | 8 | 2, 6 |
G7 | 09 86 78 50 | 9 | 2, 5 |
XSMB 10-12 |
15. XSMB ngày 10-12-2010
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 45639 | 0 | 3,6,6,8,8,9,9 |
G1 | 04592 | 1 | 8, 8 |
G2 | 44735 96274 | 2 | 2, 6, 7, 9 |
G3 | 55951 20439 82578 | 3 | 5, 6, 9, 9 |
4 | |||
G4 | 9608 1409 1536 3622 | 5 | 1, 9 |
G5 | 8492 6806 0564 | 6 | 4 |
7 | 4, 4, 7, 8 | ||
G6 | 318 608 186 | 8 | 6 |
G7 | 77 09 03 06 | 9 | 2, 2 |
XSMB 10-12 |
16. XSMB ngày 10-12-2009
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 14429 | 0 | 1, 3 |
G1 | 75423 | 1 | |
G2 | 94084 63497 | 2 | 3, 4, 7, 9 |
G3 | 48727 71744 60835 | 3 | 5, 5, 7, 9 |
4 | 4, 4 | ||
G4 | 8171 9754 2381 8476 | 5 | 4, 8 |
G5 | 1464 5839 0669 | 6 | 1, 4, 9 |
7 | 1, 6, 6, 9 | ||
G6 | 103 579 976 | 8 | 1, 4 |
G7 | 37 01 35 24 | 9 | 3, 4, 5, 7 |
XSMB 10-12 |
17. XSMB ngày 10-12-2008
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 25036 | 0 | |
G1 | 35789 | 1 | 9 |
G2 | 65098 81844 | 2 | 0, 1, 2, 6 |
G3 | 51846 58972 36558 | 3 | 0, 2, 5, 6 |
4 | 4, 4, 6, 6 | ||
G4 | 7421 9044 6797 5832 | 5 | 0, 2, 7, 8 |
G5 | 7850 4122 2820 | 6 | 3, 8 |
7 | 2, 7 | ||
G6 | 330 468 686 | 8 | 6, 9, 9 |
G7 | 77 46 35 97 | 9 | 7, 7, 8 |
XSMB 10-12 |
18. XSMB ngày 10-12-2007
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 71267 | 0 | 0, 4, 4 |
G1 | 42356 | 1 | 3, 3, 6, 8 |
G2 | 70023 85025 | 2 | 3, 5, 6 |
G3 | 51449 34278 68639 | 3 | 3, 6, 9 |
4 | 7, 9 | ||
G4 | 2426 6190 2893 2847 | 5 | 6, 7 |
G5 | 0513 3104 5736 | 6 | 7 |
7 | 1, 8 | ||
G6 | 371 116 595 | 8 | 1, 6 |
G7 | 00 33 94 98 | 9 | 0, 3, 4, 5, 8 |
XSMB 10-12 |
19. XSMB ngày 10-12-2006
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 90771 | 0 | 3, 4 |
G1 | 23898 | 1 | 2, 8 |
G2 | 17659 33626 | 2 | 1, 2, 5, 5, 6 |
G3 | 12422 85278 70463 | 3 | 0, 4 |
4 | |||
G4 | 6972 3790 3103 4325 | 5 | 9 |
G5 | 8834 0399 0864 | 6 | 0, 3, 4 |
7 | 0,1,2,2,7,8 | ||
G6 | 130 297 160 | 8 | |
G7 | 18 95 21 77 | 9 | 0,5,5,7,8,9 |
XSMB 10-12 |
Về XSMB ngày 10-12
từ 3/10/2017, với XSMB thứ 3 và thứ 5 chỉ có 1 mã ĐB tương ứng với giải ĐB trị giá 3 tỷ đồng, 14 vé còn lại trúng giải phụ ĐB trị giá 15 triệu đồng
Tiện ích hay về xổ số
XS hôm qua (Thứ Năm, 26/12)
Tin tức XSMB
- Tin kết quả XSMB mới nhất
- Trúng độc đắc 3 tỷ đồng người phụ nữ Long An mỗi ngày tiêu 100 triệu
- Trúng độc đắc 2 tỷ đồng của XSKT Thừa Thiên Huế nhưng không được lĩnh thưởng
- XSMB: Đã có khách hàng ở Nam Định trúng 2,5 tỷ đồng kỳ quay ngày 16/12
- XSMB: Dự kiến lịch nghỉ tết nguyên đán Ất Tỵ 2025
- Công ty TNHH MTV Xổ số Hải Phòng trao 1 tỷ đồng cho khách hàng trúng giải đặc biệt ngày 16/10
- Thêm một khách hàng may mắn trúng 840 triệu đồng xổ số điện toán Lô tô 3 số ngày 6/11