- TP.HCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt- Lâm Đồng
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 11/12
1. Xổ số Miền Bắc ngày 11-12-2024
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 70317 | 0 | 2, 6, 7, 7 |
G1 | 20307 | 1 | 4, 7 |
G2 | 78636 83276 | 2 | 0, 0, 3, 3, 5 |
G3 | 24520 59553 29523 | 3 | 1, 6, 6 |
4 | 9 | ||
G4 | 0958 3489 7066 3607 | 5 | 1, 3, 3, 8 |
G5 | 3151 3614 1599 | 6 | 2, 6 |
7 | 6, 6, 8 | ||
G6 | 753 331 978 | 8 | 9 |
G7 | 02 20 76 49 | 9 | 5, 9 |
Mã ĐB: 1 5 6 7 10 16 19 20 (YC) XSMB 30 ngày |
2. XSMB ngày 11-12-2023
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 38038 | 0 | 1, 7 |
G1 | 02475 | 1 | 2, 3, 5, 8 |
G2 | 03846 53934 | 2 | 8, 9 |
G3 | 90956 89781 13882 | 3 | 2,3,4,7,8,8 |
4 | 2, 6, 8 | ||
G4 | 8318 6981 8615 9513 | 5 | 6 |
G5 | 8328 3837 0107 | 6 | 1, 6 |
7 | 5, 9, 9 | ||
G6 | 729 766 938 | 8 | 1, 1, 2, 5 |
G7 | 85 12 33 48 | 9 | |
Mã ĐB: 3 5 6 7 11 15 19 20 (CX) XSMB 90 ngày |
3. XS THỦ ĐÔ XSTD ngày 11-12-2022
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 20815 | 0 | 0, 6 |
G1 | 72778 | 1 | 0, 3, 3, 5 |
G2 | 79220 91810 | 2 | 0, 4, 5, 6 |
G3 | 55493 80570 20785 | 3 | 0, 4, 6 |
4 | |||
G4 | 0785 8230 4726 7524 | 5 | 4 |
G5 | 4913 5934 3266 | 6 | 1, 6 |
7 | 0, 2, 8 | ||
G6 | 106 592 572 | 8 | 0, 2, 4, 5, 5 |
G7 | 54 80 25 36 | 9 | 2, 3, 4 |
Mã ĐB: 2 3 6 8 9 13 (HL) XSMB 100 ngày |
4. SXMB KQXSMB ngày 11-12-2021
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 34925 | 0 | 1,2,3,3,5,7 |
G1 | 66287 | 1 | 0, 7 |
G2 | 41770 12544 | 2 | 0, 5, 9 |
G3 | 18170 38758 75035 | 3 | 5 |
4 | 4 | ||
G4 | 6101 8407 5257 6905 | 5 | 1, 7, 7, 8, 9 |
G5 | 0203 3117 7494 | 6 | 5, 7 |
7 | 0, 0, 3 | ||
G6 | 565 096 051 | 8 | 7 |
G7 | 59 03 29 57 | 9 | 4, 6, 8 |
Mã ĐB: 3 4 6 7 8 9 (PF) XSMB 200 ngày |
5. XSMB ngày 11-12-2020
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 46551 | 0 | 2, 3, 9 |
G1 | 98348 | 1 | |
G2 | 38049 24426 | 2 | 1, 6, 6 |
G3 | 99948 81196 75953 | 3 | |
4 | 0,1,5,7,8,8,8,9 | ||
G4 | 3766 7895 2059 8926 | 5 | 1, 3, 9 |
G5 | 1970 6103 4286 | 6 | 6 |
7 | 0, 4, 9 | ||
G6 | 202 948 921 | 8 | 3, 3, 6, 8 |
G7 | 40 47 74 83 | 9 | 5, 6 |
Mã ĐB: 4 9 12 13 14 15 (TD) XSMB 10 ngày |
7. XSMB ngày 11-12-2018
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 38991 | 0 | 3, 7 |
G1 | 70217 | 1 | 1,2,4,4,7,8 |
G2 | 42511 71943 | 2 | 1 |
G3 | 41118 09980 47721 | 3 | 6, 8 |
4 | 3 | ||
G4 | 4672 5112 7870 2403 | 5 | 5, 6 |
G5 | 7814 5195 6567 | 6 | 2, 7 |
7 | 0, 2, 3, 9 | ||
G6 | 855 607 086 | 8 | 0, 4, 6, 6 |
G7 | 79 36 86 99 | 9 | 1, 5, 9 |
Mã ĐB: 2EN 10EN 13EN In vé dò XSMB |
10. XSMB ngày 11-12-2015
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 32825 | 0 | 6, 7 |
G1 | 72974 | 1 | 1, 3, 9 |
G2 | 29366 87531 | 2 | 5 |
G3 | 77486 87671 94960 | 3 | 1, 1 |
4 | 1, 2, 8 | ||
G4 | 9299 5671 8953 8619 | 5 | 0, 3, 6 |
G5 | 7056 8088 8313 | 6 | 0, 2, 6 |
7 | 1, 1, 4, 7 | ||
G6 | 450 611 477 | 8 | 3, 6, 7, 8 |
G7 | 48 83 62 42 | 9 | 9, 9 |
XSMB 11-12 |
11. XSMB ngày 11-12-2014
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 20363 | 0 | 1,1,1,2,4,4 |
G1 | 44120 | 1 | 8 |
G2 | 76001 75640 | 2 | 0, 0 |
G3 | 39839 78355 17004 | 3 | 1, 8, 9 |
4 | 0, 1 | ||
G4 | 8504 4141 5131 2168 | 5 | 1, 3, 5, 5, 7 |
G5 | 4275 7151 8838 | 6 | 3, 8, 9 |
7 | 5, 5, 6 | ||
G6 | 392 101 087 | 8 | 7 |
G7 | 76 20 75 57 | 9 | 2 |
XSMB 11-12 |
12. XSMB ngày 11-12-2013
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 49375 | 0 | 0, 2, 3, 6, 7 |
G1 | 41375 | 1 | 7, 7, 7 |
G2 | 49407 26085 | 2 | 5 |
G3 | 18117 86464 06502 | 3 | 0, 0, 1, 7 |
4 | |||
G4 | 8986 5257 9571 8697 | 5 | 0, 7 |
G5 | 5467 4337 6379 | 6 | 4, 5, 7 |
7 | 1,2,4,5,5,9 | ||
G6 | 565 117 674 | 8 | 5, 6 |
G7 | 17 03 50 31 | 9 | 7 |
XSMB 11-12 |
13. XSMB ngày 11-12-2012
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 54661 | 0 | 1, 2, 4, 5, 7 |
G1 | 17392 | 1 | 6 |
G2 | 08696 78222 | 2 | 0, 2 |
G3 | 85697 23050 86707 | 3 | |
4 | 2, 3, 6, 8, 9 | ||
G4 | 6748 3985 1302 7943 | 5 | 0, 7, 7, 9 |
G5 | 2205 7182 3459 | 6 | 1, 1, 2 |
7 | 1 | ||
G6 | 220 357 246 | 8 | 2, 5 |
G7 | 49 42 04 61 | 9 | 2, 2, 6, 7 |
XSMB 11-12 |
14. XSMB ngày 11-12-2011
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 60324 | 0 | 3, 7, 8, 8 |
G1 | 36914 | 1 | 1, 4, 9, 9 |
G2 | 86987 88572 | 2 | 3, 4 |
G3 | 07035 53860 16623 | 3 | 5, 7 |
4 | 1 | ||
G4 | 5608 4508 1981 8257 | 5 | 4, 7, 7 |
G5 | 4777 9954 5237 | 6 | 0, 0, 2, 5, 8 |
7 | 2, 7, 8 | ||
G6 | 711 162 257 | 8 | 1, 7, 7 |
G7 | 87 68 07 60 | 9 | |
XSMB 11-12 |
15. XSMB ngày 11-12-2010
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 68769 | 0 | 7, 8, 9 |
G1 | 41714 | 1 | 0,1,1,1,4,5,9 |
G2 | 04219 18339 | 2 | 1, 4 |
G3 | 40933 36868 17590 | 3 | 3, 9 |
4 | |||
G4 | 6361 1411 2010 4284 | 5 | 6 |
G5 | 6608 6511 5115 | 6 | 1, 2, 8, 8, 9 |
7 | 4, 6 | ||
G6 | 088 621 476 | 8 | 0, 1, 4, 8 |
G7 | 56 81 68 80 | 9 | 0 |
XSMB 11-12 |
16. XSMB ngày 11-12-2009
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 34023 | 0 | 3 |
G1 | 32364 | 1 | 0, 5 |
G2 | 54099 83203 | 2 | 3, 6, 7 |
G3 | 20090 80584 82043 | 3 | 0, 1, 2, 6, 9 |
4 | 3, 3, 8 | ||
G4 | 0131 8732 7081 6710 | 5 | 4 |
G5 | 8615 9536 3796 | 6 | 2, 4, 4 |
7 | 3 | ||
G6 | 182 926 343 | 8 | 0, 1, 1, 2, 4 |
G7 | 64 48 81 27 | 9 | 0, 6, 9 |
XSMB 11-12 |
17. XSMB ngày 11-12-2008
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 53205 | 0 | 0,4,5,5,5,9 |
G1 | 53748 | 1 | 0, 1, 3, 6, 9 |
G2 | 64241 26805 | 2 | 0, 9 |
G3 | 30775 07296 95552 | 3 | |
4 | 0, 1, 5, 7, 8 | ||
G4 | 3990 0783 0905 1753 | 5 | 2, 3, 4 |
G5 | 5929 8709 0378 | 6 | |
7 | 2, 5, 8 | ||
G6 | 004 519 810 | 8 | 3 |
G7 | 54 13 00 20 | 9 | 0, 6 |
XSMB 11-12 |
18. XSMB ngày 11-12-2007
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 63675 | 0 | 7, 8 |
G1 | 48234 | 1 | 1, 3, 5, 7 |
G2 | 60756 07696 | 2 | 0, 0, 1 |
G3 | 07993 43974 10621 | 3 | 0, 4, 5 |
4 | 6 | ||
G4 | 2313 5615 6882 6285 | 5 | 5, 6 |
G5 | 8691 0767 4055 | 6 | 2, 6, 7 |
7 | 4, 5, 7 | ||
G6 | 446 917 666 | 8 | 2, 5 |
G7 | 91 77 11 20 | 9 | 1, 1, 3, 6 |
XSMB 11-12 |
19. XSMB ngày 11-12-2006
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 85883 | 0 | 2, 4, 4 |
G1 | 34990 | 1 | 2, 6, 7, 9 |
G2 | 09234 55520 | 2 | 0, 1, 2, 3 |
G3 | 90517 71897 98912 | 3 | 4, 5, 8, 9 |
4 | 9 | ||
G4 | 8222 5277 9139 6849 | 5 | 2, 4 |
G5 | 4199 9402 0174 | 6 | 7, 9 |
7 | 4, 5, 7 | ||
G6 | 123 935 852 | 8 | 3 |
G7 | 21 04 54 67 | 9 | 0, 7, 9 |
XSMB 11-12 |
Về XSMB ngày 11-12
từ 3/10/2017, với XSMB thứ 3 và thứ 5 chỉ có 1 mã ĐB tương ứng với giải ĐB trị giá 3 tỷ đồng, 14 vé còn lại trúng giải phụ ĐB trị giá 15 triệu đồng
Tiện ích hay về xổ số
XS hôm qua (Thứ Năm, 26/12)
Tin tức XSMB
- Tin kết quả XSMB mới nhất
- Trúng độc đắc 3 tỷ đồng người phụ nữ Long An mỗi ngày tiêu 100 triệu
- Trúng độc đắc 2 tỷ đồng của XSKT Thừa Thiên Huế nhưng không được lĩnh thưởng
- XSMB: Đã có khách hàng ở Nam Định trúng 2,5 tỷ đồng kỳ quay ngày 16/12
- XSMB: Dự kiến lịch nghỉ tết nguyên đán Ất Tỵ 2025
- Công ty TNHH MTV Xổ số Hải Phòng trao 1 tỷ đồng cho khách hàng trúng giải đặc biệt ngày 16/10
- Thêm một khách hàng may mắn trúng 840 triệu đồng xổ số điện toán Lô tô 3 số ngày 6/11