- TP.HCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt- Lâm Đồng
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 12/10
1. Xổ số Miền Bắc ngày 12-10-2024
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 13763 | 0 | 0 |
G1 | 84035 | 1 | |
G2 | 56738 49482 | 2 | 1, 7 |
G3 | 93333 11680 86636 | 3 | 3,5,5,6,6,8 |
4 | 1, 3, 7 | ||
G4 | 0200 9577 7184 4053 | 5 | 0, 2, 3, 4, 7 |
G5 | 8435 7241 4243 | 6 | 3, 3 |
7 | 5, 7 | ||
G6 | 582 727 052 | 8 | 0, 2, 2, 3, 4 |
G7 | 50 47 83 63 | 9 | 7 |
Mã ĐB: 4 6 7 9 10 14 16 20 (UF) XSMB 30 ngày |
2. XSMB ngày 12-10-2023
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 50875 | 0 | 2, 3 |
G1 | 95632 | 1 | 2 |
G2 | 39892 34582 | 2 | 0, 5 |
G3 | 50557 03012 38198 | 3 | 2, 2, 3, 5, 9 |
4 | 6 | ||
G4 | 0633 1981 2032 4676 | 5 | 1, 3, 7 |
G5 | 7866 1480 9846 | 6 | 5, 6 |
7 | 1, 5, 5, 6 | ||
G6 | 884 935 151 | 8 | 0, 1, 2, 4 |
G7 | 25 65 20 03 | 9 | 2, 6, 8 |
Mã ĐB: 4 10 12 14 16 17 19 20 (AB) XSMB 90 ngày |
3. XS THỦ ĐÔ XSTD ngày 12-10-2022
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 67145 | 0 | 1, 4 |
G1 | 28295 | 1 | 0 |
G2 | 82580 33620 | 2 | 0, 2, 6 |
G3 | 73040 79146 86668 | 3 | 1, 2, 5, 6 |
4 | 0,5,5,5,6,9 | ||
G4 | 2449 8653 9499 0010 | 5 | 3, 7, 8 |
G5 | 0031 1635 8745 | 6 | 6, 8 |
7 | 1 | ||
G6 | 971 858 036 | 8 | 0, 1, 6 |
G7 | 22 81 01 66 | 9 | 5, 9 |
Mã ĐB: 4 5 6 8 9 15 (EK) XSMB 100 ngày |
4. SXMB KQXSMB ngày 12-10-2021
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 05618 | 0 | 0, 7, 7, 9 |
G1 | 73209 | 1 | 8 |
G2 | 47494 05368 | 2 | 0, 2, 5, 6, 6 |
G3 | 46758 46707 32222 | 3 | 4 |
4 | 7, 8 | ||
G4 | 3826 2625 5000 9607 | 5 | 0, 8 |
G5 | 2166 6490 7920 | 6 | 2, 4, 6, 8, 8 |
7 | |||
G6 | 364 768 934 | 8 | 1, 6, 8 |
G7 | 81 97 48 88 | 9 | 0, 4, 5, 7 |
Mã ĐB: 1 3 4 6 12 13 (LK) XSMB 200 ngày |
5. XSMB ngày 12-10-2020
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 25618 | 0 | 3, 4, 5 |
G1 | 70158 | 1 | 0, 0, 2, 4, 8 |
G2 | 66040 22038 | 2 | 0, 8 |
G3 | 72820 92705 57835 | 3 | 1, 3, 5, 8 |
4 | 0, 2 | ||
G4 | 8710 1871 6614 6842 | 5 | 8 |
G5 | 0176 0265 1931 | 6 | 5, 5 |
7 | 1, 1, 5, 6 | ||
G6 | 896 333 795 | 8 | 4 |
G7 | 71 75 28 12 | 9 | 5, 6, 6 |
Mã ĐB: 3 4 7 8 10 15 (QA) XSMB 10 ngày |
7. XSMB ngày 12-10-2018
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 68218 | 0 | 6 |
G1 | 50910 | 1 | 0, 7, 8 |
G2 | 32356 28617 | 2 | 2, 7, 7 |
G3 | 78148 40522 88944 | 3 | 2, 4, 7 |
4 | 3, 4, 5, 8 | ||
G4 | 3360 3868 0932 3969 | 5 | 6 |
G5 | 4770 2827 3145 | 6 | 0,1,3,8,9,9 |
7 | 0, 5, 8 | ||
G6 | 599 727 961 | 8 | 5, 7 |
G7 | 69 63 43 34 | 9 | 9 |
Mã ĐB: 1BC 5BC 14BC In vé dò XSMB |
10. XSMB ngày 12-10-2015
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 56873 | 0 | 0, 4, 5, 8 |
G1 | 67410 | 1 | 0, 0, 5, 7, 9 |
G2 | 02504 39570 | 2 | 0, 7 |
G3 | 23276 86186 98159 | 3 | 1 |
4 | 1, 3 | ||
G4 | 6320 1865 6305 8490 | 5 | 9 |
G5 | 6319 9541 6910 | 6 | 5 |
7 | 0, 3, 6 | ||
G6 | 186 631 617 | 8 | 5,6,6,6,7,7 |
G7 | 08 92 27 87 | 9 | 0, 2 |
XSMB 12-10 |
11. XSMB ngày 12-10-2014
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 38713 | 0 | 2, 2, 4, 6 |
G1 | 45492 | 1 | 0, 3 |
G2 | 39623 58740 | 2 | 2,3,3,4,5,7 |
G3 | 75282 89525 17210 | 3 | 1, 4 |
4 | 0, 2 | ||
G4 | 0102 1123 3154 3197 | 5 | 4, 8 |
G5 | 3924 4834 9227 | 6 | 4 |
7 | 1 | ||
G6 | 492 083 702 | 8 | 2, 2, 3 |
G7 | 04 71 99 42 | 9 | 2, 2, 7, 9 |
XSMB 12-10 |
12. XSMB ngày 12-10-2013
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 63255 | 0 | 0, 6 |
G1 | 92551 | 1 | 8 |
G2 | 37879 10458 | 2 | |
G3 | 23868 45151 17936 | 3 | 4, 6, 8, 9 |
4 | 9, 9 | ||
G4 | 9176 0081 3318 7500 | 5 | 1,1,1,5,8,8 |
G5 | 4549 8334 4699 | 6 | 0, 8 |
7 | 0, 3, 6, 9 | ||
G6 | 794 960 084 | 8 | 1, 3, 4 |
G7 | 58 06 95 70 | 9 | 4, 5, 9 |
XSMB 12-10 |
13. XSMB ngày 12-10-2012
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 75138 | 0 | 8 |
G1 | 65208 | 1 | 1, 6 |
G2 | 43883 85861 | 2 | 0, 5, 5 |
G3 | 30273 17516 67848 | 3 | 7, 7, 7, 8, 9 |
4 | 1, 3, 7, 8 | ||
G4 | 3547 8011 5337 3139 | 5 | 1 |
G5 | 8888 7343 3795 | 6 | 0, 1, 9 |
7 | 3, 3, 7 | ||
G6 | 741 173 151 | 8 | 3, 5, 8 |
G7 | 85 97 20 25 | 9 | 5, 7 |
XSMB 12-10 |
14. XSMB ngày 12-10-2011
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 00917 | 0 | 7 |
G1 | 12799 | 1 | 7 |
G2 | 64597 70207 | 2 | 1, 4 |
G3 | 71549 12159 12332 | 3 | 2, 7 |
4 | 5, 7, 8, 9 | ||
G4 | 0890 1384 3947 2489 | 5 | 2, 7, 9 |
G5 | 1468 9193 8561 | 6 | 1, 7, 8 |
7 | 7 | ||
G6 | 798 121 483 | 8 | 1, 3, 4, 9 |
G7 | 94 52 48 57 | 9 | 0,3,4,7,8,9 |
XSMB 12-10 |
15. XSMB ngày 12-10-2010
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 99178 | 0 | 1, 7, 8 |
G1 | 49639 | 1 | 3, 7 |
G2 | 50817 27082 | 2 | 1, 2, 6 |
G3 | 80721 80081 69183 | 3 | 9 |
4 | 2, 6 | ||
G4 | 5822 4746 4782 2997 | 5 | 1, 5 |
G5 | 2788 6007 3481 | 6 | |
7 | 2, 5, 8, 8 | ||
G6 | 101 942 896 | 8 | 0,1,1,2,2,3,8 |
G7 | 13 78 55 51 | 9 | 6, 7, 8 |
XSMB 12-10 |
16. XSMB ngày 12-10-2009
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 17188 | 0 | 5, 6, 9 |
G1 | 88267 | 1 | 0, 0, 4 |
G2 | 14509 24753 | 2 | 3,4,5,5,6,7,7 |
G3 | 83066 37427 57594 | 3 | |
4 | 7 | ||
G4 | 6047 4825 9254 4114 | 5 | 3, 4, 8 |
G5 | 3310 8527 8284 | 6 | 5, 6, 7, 7 |
7 | 3, 3 | ||
G6 | 196 165 673 | 8 | 4, 8 |
G7 | 25 24 05 23 | 9 | 4, 6 |
XSMB 12-10 |
17. XSMB ngày 12-10-2008
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 31507 | 0 | 7, 7, 8 |
G1 | 40346 | 1 | 7, 8 |
G2 | 70030 14771 | 2 | 0, 0, 4, 9 |
G3 | 44931 17096 48045 | 3 | 0, 1, 2, 5 |
4 | 0, 1, 5, 6, 7 | ||
G4 | 7017 8408 3620 1259 | 5 | 8, 9 |
G5 | 6532 5824 1441 | 6 | 5 |
7 | 1, 5, 8 | ||
G6 | 635 765 780 | 8 | 0 |
G7 | 78 47 07 29 | 9 | 2, 6 |
XSMB 12-10 |
18. XSMB ngày 12-10-2007
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 51912 | 0 | |
G1 | 50025 | 1 | 0,1,2,5,6,8 |
G2 | 85727 75911 | 2 | 3, 5, 7, 9 |
G3 | 26595 32257 49271 | 3 | 1 |
4 | 2, 8, 9 | ||
G4 | 3029 3969 1492 1572 | 5 | 3, 7, 8 |
G5 | 0671 8096 8794 | 6 | 9 |
7 | 1, 1, 2 | ||
G6 | 016 149 610 | 8 | |
G7 | 48 98 31 23 | 9 | 2,4,5,6,7,8 |
XSMB 12-10 |
19. XSMB ngày 12-10-2006
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 73180 | 0 | 7 |
G1 | 81444 | 1 | 1, 2, 4, 7, 9 |
G2 | 16996 34250 | 2 | 5, 5 |
G3 | 60558 23388 95211 | 3 | 9, 9 |
4 | 1, 4 | ||
G4 | 8307 9625 0941 5665 | 5 | 0, 4, 8 |
G5 | 2467 5312 3014 | 6 | 5, 7 |
7 | 2, 4, 7, 8, 9 | ||
G6 | 917 839 389 | 8 | 0, 2, 8, 9 |
G7 | 77 82 25 72 | 9 | 6 |
XSMB 12-10 |
Về XSMB ngày 12-10
từ 3/10/2017, với XSMB thứ 3 và thứ 5 chỉ có 1 mã ĐB tương ứng với giải ĐB trị giá 3 tỷ đồng, 14 vé còn lại trúng giải phụ ĐB trị giá 15 triệu đồng
Tiện ích hay về xổ số
XS hôm qua (Thứ Năm, 26/12)
Tin tức XSMB
- Tin kết quả XSMB mới nhất
- Trúng độc đắc 3 tỷ đồng người phụ nữ Long An mỗi ngày tiêu 100 triệu
- Trúng độc đắc 2 tỷ đồng của XSKT Thừa Thiên Huế nhưng không được lĩnh thưởng
- XSMB: Đã có khách hàng ở Nam Định trúng 2,5 tỷ đồng kỳ quay ngày 16/12
- XSMB: Dự kiến lịch nghỉ tết nguyên đán Ất Tỵ 2025
- Công ty TNHH MTV Xổ số Hải Phòng trao 1 tỷ đồng cho khách hàng trúng giải đặc biệt ngày 16/10
- Thêm một khách hàng may mắn trúng 840 triệu đồng xổ số điện toán Lô tô 3 số ngày 6/11