- TP.HCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt- Lâm Đồng
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 18/12
1. Xổ số Miền Bắc ngày 18-12-2024
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 55570 | 0 | 1,2,5,6,8,9 |
G1 | 79175 | 1 | 0, 2, 5 |
G2 | 75161 08782 | 2 | 1, 8 |
G3 | 08806 85048 48932 | 3 | 2, 6 |
4 | 1, 7, 7, 8 | ||
G4 | 3405 0347 0489 9362 | 5 | |
G5 | 9879 6721 5015 | 6 | 1, 2 |
7 | 0, 5, 9 | ||
G6 | 009 608 189 | 8 | 2, 2, 9, 9 |
G7 | 41 93 12 47 | 9 | 3 |
Mã ĐB: 4 7 13 15 16 18 19 20 (YL) XSMB 30 ngày |
2. XSMB ngày 18-12-2023
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 56732 | 0 | 4, 7 |
G1 | 82355 | 1 | 0, 4, 9 |
G2 | 29094 60755 | 2 | 9 |
G3 | 55043 23651 13729 | 3 | 2, 7 |
4 | 3, 8 | ||
G4 | 9490 4407 1910 7277 | 5 | 1, 5, 5, 8, 9 |
G5 | 2748 1704 2614 | 6 | 0, 5, 6, 7 |
7 | 7 | ||
G6 | 758 160 919 | 8 | 4, 8, 9, 9 |
G7 | 88 89 65 94 | 9 | 0, 4, 4 |
Mã ĐB: 2 4 5 6 9 10 11 14 (DF) XSMB 90 ngày |
3. XS THỦ ĐÔ XSTD ngày 18-12-2022
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 32505 | 0 | 4, 5 |
G1 | 41658 | 1 | |
G2 | 88892 35125 | 2 | 0, 4, 4, 5, 9 |
G3 | 57424 87950 78338 | 3 | 2, 8 |
4 | 2, 8 | ||
G4 | 4080 1548 3942 0562 | 5 | 0,0,0,6,8,9,9 |
G5 | 7432 0250 2085 | 6 | 1, 2, 4, 9 |
7 | 9 | ||
G6 | 004 259 056 | 8 | 0, 5 |
G7 | 98 79 69 29 | 9 | 2, 8 |
Mã ĐB: 3 9 12 13 14 15 (HB) XSMB 100 ngày |
4. SXMB KQXSMB ngày 18-12-2021
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 70830 | 0 | 5, 7 |
G1 | 04892 | 1 | |
G2 | 04754 85322 | 2 | 0, 2, 7, 8 |
G3 | 12679 63850 06772 | 3 | 0, 2, 4 |
4 | 8 | ||
G4 | 9827 8685 4376 2528 | 5 | 0, 0, 4 |
G5 | 1250 7372 6999 | 6 | 7 |
7 | 2,2,5,6,6,9 | ||
G6 | 288 367 632 | 8 | 5, 8 |
G7 | 05 91 34 48 | 9 | 1, 2, 4, 7, 9 |
Mã ĐB: 1 5 6 8 9 14 (PQ) XSMB 200 ngày |
5. XSMB ngày 18-12-2020
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 27054 | 0 | 0, 4, 4, 5, 7 |
G1 | 73286 | 1 | 3, 7 |
G2 | 06974 12931 | 2 | 2 |
G3 | 24404 49647 56497 | 3 | 1, 1, 4, 7 |
4 | 5, 7, 8, 8 | ||
G4 | 4500 9337 2117 2950 | 5 | 0, 3, 4 |
G5 | 3461 0007 9004 | 6 | 1 |
7 | 4, 8 | ||
G6 | 931 305 194 | 8 | 0, 6 |
G7 | 45 48 80 34 | 9 | 4, 7, 7 |
Mã ĐB: 6 7 8 10 13 14 (UV) XSMB 10 ngày |
7. XSMB ngày 18-12-2018
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 84415 | 0 | 1, 9 |
G1 | 40675 | 1 | 0, 5, 6 |
G2 | 10232 12365 | 2 | 1, 8 |
G3 | 28201 81242 31878 | 3 | 2, 6, 9 |
4 | 2, 9 | ||
G4 | 3164 9310 5574 3257 | 5 | 2, 7, 7 |
G5 | 8177 0092 7116 | 6 | 4, 5 |
7 | 4,5,6,7,7,8 | ||
G6 | 939 694 183 | 8 | 3, 3 |
G7 | 28 57 77 36 | 9 | 2, 4 |
Mã ĐB: 1EX 3EX 15EX In vé dò XSMB |
10. XSMB ngày 18-12-2015
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 83260 | 0 | 7, 9 |
G1 | 28921 | 1 | 1, 4, 7 |
G2 | 38049 36317 | 2 | 1, 1, 4 |
G3 | 93675 31058 85573 | 3 | 4, 5, 6 |
4 | 9, 9 | ||
G4 | 2298 1182 5562 6992 | 5 | 3, 8, 8 |
G5 | 8553 7485 3095 | 6 | 0, 2 |
7 | 3, 5 | ||
G6 | 724 414 035 | 8 | 2, 5, 8 |
G7 | 36 95 09 88 | 9 | 2, 5, 5, 8 |
XSMB 18-12 |
11. XSMB ngày 18-12-2014
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 05919 | 0 | 0, 3, 4, 6, 9 |
G1 | 92209 | 1 | 1, 9, 9 |
G2 | 38594 81119 | 2 | 7 |
G3 | 13934 83506 55172 | 3 | 4, 7, 7 |
4 | 1, 3, 7 | ||
G4 | 5684 6837 0927 5103 | 5 | 5 |
G5 | 7300 7587 6904 | 6 | 6, 7, 8 |
7 | 0, 2, 3, 9 | ||
G6 | 455 147 073 | 8 | 0, 4, 7 |
G7 | 43 67 68 70 | 9 | 4 |
XSMB 18-12 |
12. XSMB ngày 18-12-2013
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 53676 | 0 | 1,2,4,7,8,9 |
G1 | 17474 | 1 | 1 |
G2 | 93825 69886 | 2 | 2, 4, 5, 6 |
G3 | 12245 32124 33194 | 3 | 0 |
4 | 5 | ||
G4 | 4467 3365 1191 1994 | 5 | 3 |
G5 | 8487 7153 9626 | 6 | 5, 5, 7, 7 |
7 | 1, 4, 6 | ||
G6 | 309 704 667 | 8 | 6, 6, 7 |
G7 | 22 11 71 01 | 9 | 1, 4, 4 |
XSMB 18-12 |
13. XSMB ngày 18-12-2012
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 92199 | 0 | 3, 3 |
G1 | 69040 | 1 | |
G2 | 60458 69637 | 2 | 0, 1, 2 |
G3 | 61822 77655 68521 | 3 | 7 |
4 | 0 | ||
G4 | 0653 1503 6487 4776 | 5 | 3,5,5,6,8,9 |
G5 | 6920 8078 9991 | 6 | 3, 4, 6, 7, 8 |
7 | 0, 6, 8 | ||
G6 | 155 970 684 | 8 | 4, 7 |
G7 | 59 56 03 68 | 9 | 1, 3, 5, 9 |
XSMB 18-12 |
14. XSMB ngày 18-12-2011
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 81892 | 0 | 7 |
G1 | 05222 | 1 | 6, 6, 8, 8 |
G2 | 36475 98018 | 2 | 2, 3, 3 |
G3 | 94623 54938 90276 | 3 | 7, 7, 8 |
4 | 6 | ||
G4 | 1590 7887 5057 2151 | 5 | 1, 2, 3, 7 |
G5 | 4189 2216 3937 | 6 | 4, 6 |
7 | 5, 6, 8 | ||
G6 | 178 346 093 | 8 | 7, 9 |
G7 | 18 64 23 90 | 9 | 0, 0, 2, 3 |
XSMB 18-12 |
15. XSMB ngày 18-12-2010
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 92963 | 0 | 3, 3, 4, 8, 8 |
G1 | 97974 | 1 | |
G2 | 38151 90164 | 2 | 9 |
G3 | 88171 42808 03668 | 3 | 4, 7 |
4 | 1, 7 | ||
G4 | 9437 2286 8858 1685 | 5 | 1,2,4,7,8,8 |
G5 | 3787 3054 4334 | 6 | 3, 4, 8 |
7 | 1, 4, 4, 8, 8 | ||
G6 | 603 508 578 | 8 | 5, 6, 7 |
G7 | 04 29 74 78 | 9 | |
XSMB 18-12 |
16. XSMB ngày 18-12-2009
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 88997 | 0 | 1, 4, 4, 9, 9 |
G1 | 65952 | 1 | 6, 6, 8, 9 |
G2 | 50377 08698 | 2 | 0, 3, 5 |
G3 | 08289 89101 32096 | 3 | 6 |
4 | 0, 4 | ||
G4 | 5420 0657 4009 1425 | 5 | 1, 2, 7 |
G5 | 3244 3919 4404 | 6 | |
7 | 2, 7 | ||
G6 | 593 391 694 | 8 | 9 |
G7 | 23 51 40 36 | 9 | 1,3,4,6,7,8 |
XSMB 18-12 |
17. XSMB ngày 18-12-2008
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 31658 | 0 | 1, 2, 4 |
G1 | 76825 | 1 | 1 |
G2 | 01462 37752 | 2 | 0, 5, 8 |
G3 | 90151 90971 06766 | 3 | 5 |
4 | 0, 5, 7 | ||
G4 | 5363 6568 7883 3004 | 5 | 0, 1, 2, 8 |
G5 | 6279 6145 9340 | 6 | 0,2,3,6,6,8 |
7 | 1, 3, 4, 7, 9 | ||
G6 | 966 647 520 | 8 | 3 |
G7 | 11 50 35 74 | 9 | |
XSMB 18-12 |
18. XSMB ngày 18-12-2007
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 62781 | 0 | 0, 6, 6 |
G1 | 97745 | 1 | 1, 9 |
G2 | 19120 40763 | 2 | 0, 2, 3, 7 |
G3 | 51511 96256 12727 | 3 | 1, 7 |
4 | 0, 3, 5, 8 | ||
G4 | 0060 3643 8462 2382 | 5 | 5, 6, 6 |
G5 | 2556 2019 7237 | 6 | 0, 2, 3 |
7 | 2 | ||
G6 | 955 148 506 | 8 | 1, 2, 7 |
G7 | 22 06 31 96 | 9 | 3, 6 |
XSMB 18-12 |
19. XSMB ngày 18-12-2006
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 38828 | 0 | 1, 3, 5 |
G1 | 64787 | 1 | 2, 2, 3, 5 |
G2 | 33580 94869 | 2 | 8 |
G3 | 18640 51605 33412 | 3 | 4, 8, 9 |
4 | 0, 4, 5, 6 | ||
G4 | 0534 2088 4064 2046 | 5 | |
G5 | 4638 8391 5303 | 6 | 1, 4, 9, 9 |
7 | 5, 6 | ||
G6 | 969 612 261 | 8 | 0, 7, 8 |
G7 | 39 01 44 13 | 9 | 1, 6, 8 |
XSMB 18-12 |
Về XSMB ngày 18-12
từ 3/10/2017, với XSMB thứ 3 và thứ 5 chỉ có 1 mã ĐB tương ứng với giải ĐB trị giá 3 tỷ đồng, 14 vé còn lại trúng giải phụ ĐB trị giá 15 triệu đồng
Tiện ích hay về xổ số
XS hôm qua (Thứ Hai, 23/12)
Tin tức XSMB
- Tin kết quả XSMB mới nhất
- Trúng độc đắc 3 tỷ đồng người phụ nữ Long An mỗi ngày tiêu 100 triệu
- Trúng độc đắc 2 tỷ đồng của XSKT Thừa Thiên Huế nhưng không được lĩnh thưởng
- XSMB: Đã có khách hàng ở Nam Định trúng 2,5 tỷ đồng kỳ quay ngày 16/12
- XSMB: Dự kiến lịch nghỉ tết nguyên đán Ất Tỵ 2025
- Công ty TNHH MTV Xổ số Hải Phòng trao 1 tỷ đồng cho khách hàng trúng giải đặc biệt ngày 16/10
- Thêm một khách hàng may mắn trúng 840 triệu đồng xổ số điện toán Lô tô 3 số ngày 6/11