- TP.HCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt- Lâm Đồng
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 19/12
1. Xổ số Miền Bắc ngày 19-12-2024
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 25532 | 0 | 2, 6, 9 |
G1 | 16517 | 1 | 6, 7, 8, 9 |
G2 | 04369 64165 | 2 | 1 |
G3 | 39402 53743 10057 | 3 | 1, 2, 6, 9 |
4 | 3, 7 | ||
G4 | 4431 7063 9918 3509 | 5 | 1,1,5,6,7,8 |
G5 | 9236 0051 9816 | 6 | 3, 5, 7, 9 |
7 | 4 | ||
G6 | 667 539 306 | 8 | |
G7 | 58 74 47 92 | 9 | 1, 2 |
Mã ĐB: 2 6 7 9 11 13 16 17 (YM) XSMB 30 ngày |
2. XSMB ngày 19-12-2023
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 14577 | 0 | 1,1,2,4,5,6,8,8 |
G1 | 66388 | 1 | 4, 8, 9 |
G2 | 72506 57508 | 2 | |
G3 | 00305 65882 84801 | 3 | 2, 9 |
4 | 0, 7 | ||
G4 | 2019 7061 7062 9014 | 5 | 7 |
G5 | 1202 5718 9539 | 6 | 1, 2, 6 |
7 | 0, 7, 9 | ||
G6 | 308 532 193 | 8 | 2, 2, 8 |
G7 | 40 82 90 57 | 9 | 0, 3 |
Mã ĐB: 1 2 3 4 5 11 14 15 (DG) XSMB 90 ngày |
3. XS THỦ ĐÔ XSTD ngày 19-12-2022
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 90230 | 0 | 3, 9 |
G1 | 75249 | 1 | 8 |
G2 | 09098 85227 | 2 | 0,0,1,4,7,8 |
G3 | 24762 98352 73995 | 3 | 0, 5 |
4 | 5, 9 | ||
G4 | 6445 5373 4159 6724 | 5 | 2, 7, 9 |
G5 | 8220 3618 6696 | 6 | 2, 7 |
7 | 0, 2, 3 | ||
G6 | 767 420 872 | 8 | |
G7 | 57 28 92 03 | 9 | 2,5,6,8,8,9 |
Mã ĐB: 2 3 8 9 10 15 (HA) XSMB 100 ngày |
4. SXMB KQXSMB ngày 19-12-2021
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 07173 | 0 | 4, 7, 9 |
G1 | 67135 | 1 | 4, 9 |
G2 | 68370 81207 | 2 | 0, 3, 5, 5, 9 |
G3 | 59742 46025 50125 | 3 | 5 |
4 | 2, 5, 5, 9 | ||
G4 | 2766 3914 6249 3093 | 5 | |
G5 | 2270 7269 6420 | 6 | 3, 6, 9, 9 |
7 | 0, 0, 3, 8 | ||
G6 | 209 145 919 | 8 | 7, 9, 9 |
G7 | 89 04 63 87 | 9 | 3 |
Mã ĐB: 1 3 4 6 7 12 (PR) XSMB 200 ngày |
5. XSMB ngày 19-12-2020
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 20370 | 0 | 7, 8 |
G1 | 81636 | 1 | 3, 3, 6, 7 |
G2 | 66257 15846 | 2 | 4, 4, 7, 9 |
G3 | 37524 65416 17868 | 3 | 1, 4, 6, 7 |
4 | 5, 5, 6 | ||
G4 | 6029 9061 2837 6131 | 5 | 7, 7, 8 |
G5 | 6227 8708 6807 | 6 | 0, 1, 8 |
7 | 0, 7 | ||
G6 | 560 924 945 | 8 | |
G7 | 17 77 58 34 | 9 | 3, 5 |
Mã ĐB: 3 4 5 9 13 15 (UT) XSMB 10 ngày |
7. XSMB ngày 19-12-2018
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 29775 | 0 | 3, 5, 7, 9, 9 |
G1 | 09989 | 1 | |
G2 | 10845 48007 | 2 | 0, 4, 6, 8 |
G3 | 04959 17171 79473 | 3 | 5, 5 |
4 | 2, 5, 5, 9 | ||
G4 | 0628 7950 2826 1009 | 5 | 0, 6, 8, 9 |
G5 | 4745 3342 0835 | 6 | |
7 | 1, 3, 5, 7 | ||
G6 | 480 956 203 | 8 | 0, 0, 9 |
G7 | 99 05 35 77 | 9 | 9 |
Mã ĐB: 1EY 11EY 12EY In vé dò XSMB |
10. XSMB ngày 19-12-2015
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 97935 | 0 | |
G1 | 92916 | 1 | 2, 3, 6 |
G2 | 45750 12188 | 2 | 6, 7, 9 |
G3 | 56312 95459 22930 | 3 | 0, 5 |
4 | 4, 6, 9 | ||
G4 | 1872 6493 3185 9873 | 5 | 0, 0, 6, 8, 9 |
G5 | 5126 3258 0464 | 6 | 2, 2, 4, 8 |
7 | 2, 3, 5 | ||
G6 | 450 475 646 | 8 | 5, 8 |
G7 | 56 68 62 29 | 9 | 1, 3 |
XSMB 19-12 |
11. XSMB ngày 19-12-2014
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 98712 | 0 | 1, 2, 6 |
G1 | 69595 | 1 | 2, 6, 8, 9 |
G2 | 91119 46734 | 2 | 3, 8 |
G3 | 02090 17606 88076 | 3 | 4, 4, 4 |
4 | 2 | ||
G4 | 6278 0697 8870 4190 | 5 | 1, 9 |
G5 | 6016 1028 5902 | 6 | |
7 | 0,2,6,7,8,9 | ||
G6 | 842 279 534 | 8 | |
G7 | 72 93 59 95 | 9 | 0,0,3,5,5,7 |
XSMB 19-12 |
12. XSMB ngày 19-12-2013
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 80942 | 0 | 2, 2 |
G1 | 84139 | 1 | 1,5,6,8,8,8 |
G2 | 06611 44062 | 2 | 9 |
G3 | 36947 17118 29881 | 3 | 4, 5, 7, 9 |
4 | 1, 2, 6, 7, 9 | ||
G4 | 9152 7402 6415 8784 | 5 | 0, 2, 9 |
G5 | 3216 0102 5595 | 6 | 2 |
7 | 1, 8 | ||
G6 | 050 018 635 | 8 | 1, 4 |
G7 | 71 34 18 37 | 9 | 5 |
XSMB 19-12 |
13. XSMB ngày 19-12-2012
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 49391 | 0 | 2, 5, 5 |
G1 | 33628 | 1 | 4 |
G2 | 99535 06721 | 2 | 0,1,3,6,8,9 |
G3 | 57614 29236 70889 | 3 | 0, 5, 6, 6 |
4 | 2 | ||
G4 | 4842 3451 4154 4662 | 5 | 1, 4, 9 |
G5 | 3959 2530 4426 | 6 | 1, 1, 2 |
7 | 3, 8 | ||
G6 | 461 629 823 | 8 | 6, 9 |
G7 | 94 61 78 73 | 9 | 1, 4 |
XSMB 19-12 |
14. XSMB ngày 19-12-2011
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 98682 | 0 | 1, 5, 6, 7 |
G1 | 36306 | 1 | 2 |
G2 | 35397 94228 | 2 | 1,2,5,5,6,8 |
G3 | 71690 71243 42601 | 3 | 0, 3, 4, 7 |
4 | 3, 5, 6, 7 | ||
G4 | 7530 6371 2812 4259 | 5 | 3, 8, 9 |
G5 | 7521 6522 0245 | 6 | |
7 | 1, 4 | ||
G6 | 074 425 946 | 8 | 2 |
G7 | 53 05 33 07 | 9 | 0, 7 |
XSMB 19-12 |
15. XSMB ngày 19-12-2010
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 80502 | 0 | 0, 2 |
G1 | 82272 | 1 | 1, 3, 4 |
G2 | 75045 89713 | 2 | 1, 4, 8, 8 |
G3 | 20759 92966 06857 | 3 | 7 |
4 | 4, 5 | ||
G4 | 4991 5089 5724 8414 | 5 | 2, 7, 7, 9 |
G5 | 8264 1664 1028 | 6 | 4, 4, 4, 6 |
7 | 2, 8 | ||
G6 | 037 757 711 | 8 | 4, 5, 9 |
G7 | 78 64 28 84 | 9 | 0, 1 |
XSMB 19-12 |
16. XSMB ngày 19-12-2009
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 28467 | 0 | 0, 0, 0, 2 |
G1 | 17259 | 1 | |
G2 | 04854 86600 | 2 | 6, 7, 7 |
G3 | 24174 85452 69233 | 3 | 2, 3, 8 |
4 | 3 | ||
G4 | 1168 6132 3458 6869 | 5 | 2, 4, 8, 9 |
G5 | 3286 1173 5900 | 6 | 7, 8, 9 |
7 | 3, 4, 7 | ||
G6 | 102 488 988 | 8 | 4, 4, 6, 8, 8 |
G7 | 27 84 00 26 | 9 | 8 |
XSMB 19-12 |
17. XSMB ngày 19-12-2008
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 85678 | 0 | 4 |
G1 | 04472 | 1 | 0,2,2,2,5,7 |
G2 | 94087 68915 | 2 | |
G3 | 16870 99359 42737 | 3 | 7, 8 |
4 | |||
G4 | 8266 7859 1161 5817 | 5 | 0, 9, 9 |
G5 | 6312 7071 6304 | 6 | 1, 2, 5, 6 |
7 | 0, 1, 2, 5, 8 | ||
G6 | 512 838 810 | 8 | 0, 2, 6, 7 |
G7 | 12 92 86 82 | 9 | 2, 4 |
XSMB 19-12 |
18. XSMB ngày 19-12-2007
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 42387 | 0 | 1, 3, 3, 4, 7 |
G1 | 81962 | 1 | 5, 6 |
G2 | 26790 91407 | 2 | 0, 3, 6 |
G3 | 17801 56060 95603 | 3 | 4, 8 |
4 | 0 | ||
G4 | 4260 7879 5304 2152 | 5 | 1, 2, 4, 7 |
G5 | 0572 3526 3316 | 6 | 0, 0, 2, 2 |
7 | 2, 5, 9 | ||
G6 | 540 220 534 | 8 | 7 |
G7 | 15 62 54 03 | 9 | 0, 4 |
XSMB 19-12 |
19. XSMB ngày 19-12-2006
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 87027 | 0 | 3, 5, 9 |
G1 | 36503 | 1 | 7 |
G2 | 20752 43951 | 2 | 3, 6, 7 |
G3 | 02109 25192 79283 | 3 | 2, 3, 4, 9 |
4 | 0, 0, 4, 4, 6 | ||
G4 | 2534 7505 7446 9886 | 5 | 1, 2 |
G5 | 4170 7961 0144 | 6 | 1 |
7 | 0, 8 | ||
G6 | 896 678 544 | 8 | 3, 6 |
G7 | 39 17 96 40 | 9 | 2, 5, 6, 6 |
XSMB 19-12 |
Về XSMB ngày 19-12
từ 3/10/2017, với XSMB thứ 3 và thứ 5 chỉ có 1 mã ĐB tương ứng với giải ĐB trị giá 3 tỷ đồng, 14 vé còn lại trúng giải phụ ĐB trị giá 15 triệu đồng
Tiện ích hay về xổ số
XS hôm qua (Thứ Ba, 24/12)
Tin tức XSMB
- Tin kết quả XSMB mới nhất
- Trúng độc đắc 3 tỷ đồng người phụ nữ Long An mỗi ngày tiêu 100 triệu
- Trúng độc đắc 2 tỷ đồng của XSKT Thừa Thiên Huế nhưng không được lĩnh thưởng
- XSMB: Đã có khách hàng ở Nam Định trúng 2,5 tỷ đồng kỳ quay ngày 16/12
- XSMB: Dự kiến lịch nghỉ tết nguyên đán Ất Tỵ 2025
- Công ty TNHH MTV Xổ số Hải Phòng trao 1 tỷ đồng cho khách hàng trúng giải đặc biệt ngày 16/10
- Thêm một khách hàng may mắn trúng 840 triệu đồng xổ số điện toán Lô tô 3 số ngày 6/11