- TP.HCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt- Lâm Đồng
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 20/11
1. Xổ số Miền Bắc ngày 20-11-2024
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 31634 | 0 | |
G1 | 98485 | 1 | 9 |
G2 | 47877 18544 | 2 | 0, 0, 5, 8 |
G3 | 71073 25896 63591 | 3 | 4 |
4 | 4, 4, 7 | ||
G4 | 5051 1354 7228 8352 | 5 | 1, 2, 4, 7 |
G5 | 5319 9573 9592 | 6 | 2 |
7 | 3, 3, 6, 7, 9 | ||
G6 | 520 976 681 | 8 | 1, 5 |
G7 | 57 62 93 99 | 9 | 1,2,3,6,6,9 |
Mã ĐB: 2 6 8 9 11 13 14 15 (XC) XSMB 30 ngày |
2. XSMB ngày 20-11-2023
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 49071 | 0 | 1, 5 |
G1 | 99401 | 1 | 8 |
G2 | 21782 88421 | 2 | 1, 5, 8 |
G3 | 20081 95632 13518 | 3 | 2, 4, 6 |
4 | 9 | ||
G4 | 6986 8728 3505 6493 | 5 | 0 |
G5 | 2182 4299 3534 | 6 | 0, 0, 7, 9 |
7 | 1, 2 | ||
G6 | 260 949 169 | 8 | 1,2,2,6,8,9 |
G7 | 92 67 88 72 | 9 | 1, 2, 3, 9 |
Mã ĐB: 6 7 12 14 15 16 17 19 (BX) XSMB 90 ngày |
3. XS THỦ ĐÔ XSTD ngày 20-11-2022
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 80770 | 0 | 3, 3, 4, 8, 9 |
G1 | 74803 | 1 | 8 |
G2 | 88570 42720 | 2 | 0, 0, 2, 4, 6 |
G3 | 53876 08026 67336 | 3 | 2, 3, 6, 7, 9 |
4 | 4 | ||
G4 | 2018 8532 3564 2072 | 5 | 2 |
G5 | 8409 7739 0074 | 6 | 1, 4 |
7 | 0,0,2,3,4,4,6 | ||
G6 | 820 944 037 | 8 | |
G7 | 52 33 61 24 | 9 | |
Mã ĐB: 1 3 4 6 12 13 (GL) XSMB 100 ngày |
4. SXMB KQXSMB ngày 20-11-2021
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 45344 | 0 | 6, 8 |
G1 | 21508 | 1 | 3, 4, 5, 6, 8 |
G2 | 06066 59634 | 2 | 1, 1 |
G3 | 49513 56671 11689 | 3 | 3, 4 |
4 | 1, 3, 4 | ||
G4 | 9471 7021 0316 3821 | 5 | |
G5 | 2796 0373 0267 | 6 | 2, 6, 6, 7 |
7 | 1, 1, 1, 3, 3 | ||
G6 | 390 006 414 | 8 | 4, 9 |
G7 | 15 66 18 71 | 9 | 0, 6 |
Mã ĐB: 1 2 6 8 9 10 (NF) XSMB 200 ngày |
5. XSMB ngày 20-11-2020
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 92780 | 0 | 3, 6 |
G1 | 23593 | 1 | 0, 2, 2, 3, 8 |
G2 | 46273 78703 | 2 | 4 |
G3 | 00990 08148 11931 | 3 | 1, 2, 2, 6 |
4 | 8 | ||
G4 | 3918 1575 6332 0687 | 5 | 3, 5, 6, 7 |
G5 | 5797 2412 6453 | 6 | |
7 | 3, 5 | ||
G6 | 412 586 836 | 8 | 0, 1, 6, 7 |
G7 | 06 13 81 10 | 9 | 0, 3, 6, 7 |
Mã ĐB: 1 7 8 10 11 14 (SD) XSMB 10 ngày |
7. XSMB ngày 20-11-2018
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 02322 | 0 | 1,2,5,6,7,8,8 |
G1 | 55967 | 1 | 0, 4, 7, 7 |
G2 | 14008 26166 | 2 | 2, 2, 6, 7 |
G3 | 27322 34387 69206 | 3 | |
4 | 6 | ||
G4 | 2307 2646 4260 6375 | 5 | 2, 8 |
G5 | 4497 1389 9326 | 6 | 0, 6, 7 |
7 | 1, 5 | ||
G6 | 905 358 808 | 8 | 0, 7, 9 |
G7 | 10 80 52 17 | 9 | 7 |
Mã ĐB: 1DG 13DG 14DG In vé dò XSMB |
10. XSMB ngày 20-11-2015
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 63131 | 0 | 4, 5 |
G1 | 53996 | 1 | 0,1,1,2,3,3 |
G2 | 55445 73513 | 2 | 0, 5, 8, 9 |
G3 | 36938 84069 54213 | 3 | 1, 3, 8 |
4 | 5 | ||
G4 | 8963 7358 0710 0111 | 5 | 0, 1, 8 |
G5 | 4025 3428 6211 | 6 | 3, 7, 9 |
7 | 5 | ||
G6 | 333 489 875 | 8 | 9 |
G7 | 12 29 99 04 | 9 | 3, 6, 9 |
XSMB 20-11 |
11. XSMB ngày 20-11-2014
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 94868 | 0 | 0, 3, 3, 4, 7 |
G1 | 01388 | 1 | 8, 8 |
G2 | 16000 40618 | 2 | 0, 3, 4, 6 |
G3 | 78126 04356 05218 | 3 | 1, 8 |
4 | 0, 0, 8 | ||
G4 | 4423 3024 9338 4752 | 5 | 2, 5, 6, 6 |
G5 | 1320 8448 0803 | 6 | 8 |
7 | 7, 8, 8 | ||
G6 | 156 904 655 | 8 | 3, 4, 8 |
G7 | 77 07 03 78 | 9 | |
XSMB 20-11 |
12. XSMB ngày 20-11-2013
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 15241 | 0 | 3 |
G1 | 95542 | 1 | 4, 4 |
G2 | 07274 60342 | 2 | 3 |
G3 | 80494 00330 56946 | 3 | 0, 7 |
4 | 1,1,2,2,6,7,8 | ||
G4 | 8448 1386 4753 0584 | 5 | 1, 3, 4 |
G5 | 8847 5314 1137 | 6 | 0, 5, 7 |
7 | 4, 6, 6 | ||
G6 | 451 223 467 | 8 | 4, 6 |
G7 | 65 76 03 98 | 9 | 4, 8, 8 |
XSMB 20-11 |
13. XSMB ngày 20-11-2012
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 24966 | 0 | 0, 4, 9 |
G1 | 68791 | 1 | 0, 4, 5, 6 |
G2 | 15170 30715 | 2 | 0, 5 |
G3 | 26350 87778 87853 | 3 | 4, 6 |
4 | 2 | ||
G4 | 2104 7859 8500 6225 | 5 | 0,3,3,7,8,9 |
G5 | 6357 3142 0558 | 6 | 3, 6, 7 |
7 | 0, 1, 2, 5, 8 | ||
G6 | 263 510 953 | 8 | |
G7 | 75 36 14 34 | 9 | 1 |
XSMB 20-11 |
14. XSMB ngày 20-11-2011
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 22704 | 0 | 1, 2, 4, 8 |
G1 | 32338 | 1 | 6, 7, 9 |
G2 | 57929 92263 | 2 | 9 |
G3 | 58502 70895 33372 | 3 | 3, 3, 4, 8 |
4 | 0 | ||
G4 | 1917 6369 7433 8434 | 5 | 6 |
G5 | 8767 5370 4216 | 6 | 1,1,3,6,7,9 |
7 | 0, 2, 9 | ||
G6 | 066 261 061 | 8 | 4, 9 |
G7 | 79 89 84 40 | 9 | 2, 5 |
XSMB 20-11 |
15. XSMB ngày 20-11-2010
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 43352 | 0 | 3, 3, 5 |
G1 | 06118 | 1 | 1, 8 |
G2 | 85847 59868 | 2 | 7 |
G3 | 32170 98303 10778 | 3 | 9 |
4 | 4, 7, 8 | ||
G4 | 0378 9305 4403 4854 | 5 | 2, 3, 4 |
G5 | 3962 0773 2611 | 6 | 2, 6, 8 |
7 | 0,3,4,8,8,9 | ||
G6 | 074 348 183 | 8 | 2, 2, 3, 7 |
G7 | 93 82 79 44 | 9 | 3 |
XSMB 20-11 |
16. XSMB ngày 20-11-2009
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 01608 | 0 | 0,0,1,4,7,7,8 |
G1 | 91915 | 1 | 3, 4, 5, 5, 9 |
G2 | 03815 91455 | 2 | 0 |
G3 | 50119 48075 38272 | 3 | 0, 3, 3 |
4 | |||
G4 | 3514 3004 5758 0700 | 5 | 0, 5, 8 |
G5 | 5886 0095 0313 | 6 | 7 |
7 | 2, 4, 4, 5 | ||
G6 | 197 950 774 | 8 | 6 |
G7 | 30 07 33 20 | 9 | 5, 7 |
XSMB 20-11 |
17. XSMB ngày 20-11-2008
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 22949 | 0 | 3, 5, 8, 9 |
G1 | 65808 | 1 | 1, 6, 6 |
G2 | 95535 29669 | 2 | 5, 7, 7, 7, 9 |
G3 | 37875 76716 76099 | 3 | 1, 1, 2, 5, 6 |
4 | 1, 9 | ||
G4 | 2291 9311 5591 9225 | 5 | 7 |
G5 | 3629 9827 7027 | 6 | 1, 9 |
7 | 2, 5 | ||
G6 | 761 632 809 | 8 | |
G7 | 36 57 16 05 | 9 | 1, 1, 9 |
XSMB 20-11 |
18. XSMB ngày 20-11-2007
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 85617 | 0 | 7, 9 |
G1 | 15731 | 1 | 5, 7 |
G2 | 04364 93494 | 2 | 3, 5, 9 |
G3 | 41392 67632 62229 | 3 | 1, 2, 6, 6, 9 |
4 | 5 | ||
G4 | 0073 0225 9207 5578 | 5 | 2 |
G5 | 8884 5436 5615 | 6 | 0, 4, 5, 6 |
7 | 3, 7, 8 | ||
G6 | 377 166 085 | 8 | 4, 5 |
G7 | 91 45 39 09 | 9 | 1, 2, 4, 8 |
XSMB 20-11 |
19. XSMB ngày 20-11-2006
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 35221 | 0 | |
G1 | 72512 | 1 | 1, 2 |
G2 | 65251 20569 | 2 | 1, 4, 6, 9 |
G3 | 99475 99732 59737 | 3 | 2, 5, 6, 7, 7 |
4 | 1, 4, 5 | ||
G4 | 6744 2845 0375 2292 | 5 | 1, 7 |
G5 | 4141 3229 7487 | 6 | 3, 8, 9 |
7 | 2, 5, 5, 7, 8 | ||
G6 | 878 124 863 | 8 | 7, 8 |
G7 | 36 57 77 88 | 9 | 2 |
XSMB 20-11 |
Về XSMB ngày 20-11
từ 3/10/2017, với XSMB thứ 3 và thứ 5 chỉ có 1 mã ĐB tương ứng với giải ĐB trị giá 3 tỷ đồng, 14 vé còn lại trúng giải phụ ĐB trị giá 15 triệu đồng
Tiện ích hay về xổ số
XS hôm qua (Thứ Ba, 24/12)
Tin tức XSMB
- Tin kết quả XSMB mới nhất
- Trúng độc đắc 3 tỷ đồng người phụ nữ Long An mỗi ngày tiêu 100 triệu
- Trúng độc đắc 2 tỷ đồng của XSKT Thừa Thiên Huế nhưng không được lĩnh thưởng
- XSMB: Đã có khách hàng ở Nam Định trúng 2,5 tỷ đồng kỳ quay ngày 16/12
- XSMB: Dự kiến lịch nghỉ tết nguyên đán Ất Tỵ 2025
- Công ty TNHH MTV Xổ số Hải Phòng trao 1 tỷ đồng cho khách hàng trúng giải đặc biệt ngày 16/10
- Thêm một khách hàng may mắn trúng 840 triệu đồng xổ số điện toán Lô tô 3 số ngày 6/11