- TP.HCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt- Lâm Đồng
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 21/12
1. Xổ số Miền Bắc ngày 21-12-2024
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 48015 | 0 | 1, 4, 4 |
G1 | 78660 | 1 | 1, 5, 6, 9 |
G2 | 82701 17499 | 2 | 9 |
G3 | 98129 53004 45690 | 3 | 5 |
4 | 3, 6 | ||
G4 | 6196 9555 5011 3835 | 5 | 0, 1, 2, 5 |
G5 | 1804 2376 1119 | 6 | 0, 6, 7 |
7 | 2, 3, 6, 6 | ||
G6 | 273 492 546 | 8 | 4 |
G7 | 43 66 76 51 | 9 | 0, 2, 6, 9 |
Mã ĐB: 1 3 7 8 9 12 18 19 (YP) XSMB 30 ngày |
2. XSMB ngày 21-12-2023
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 88485 | 0 | 0, 3, 9 |
G1 | 81423 | 1 | 7 |
G2 | 48393 07890 | 2 | 1, 3, 6 |
G3 | 51946 07983 63690 | 3 | |
4 | 1, 6, 9 | ||
G4 | 8909 1980 4697 9087 | 5 | |
G5 | 9687 9617 6090 | 6 | 1, 6 |
7 | 5, 9 | ||
G6 | 403 775 949 | 8 | 0,1,3,3,5,6,7,7 |
G7 | 83 21 41 81 | 9 | 0, 0, 0, 3, 7 |
Mã ĐB: 1 2 7 8 10 12 15 20 (DK) XSMB 90 ngày |
3. XS THỦ ĐÔ XSTD ngày 21-12-2022
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 74562 | 0 | 1, 8 |
G1 | 56264 | 1 | 2, 4, 7, 8, 9 |
G2 | 52037 84608 | 2 | 6, 8 |
G3 | 89017 79669 76401 | 3 | 4,7,7,8,8,9 |
4 | 5 | ||
G4 | 2437 8919 6234 5445 | 5 | 5 |
G5 | 4271 1914 3464 | 6 | 0,2,4,4,4,9 |
7 | 1 | ||
G6 | 826 312 538 | 8 | 2, 2, 7 |
G7 | 28 82 39 64 | 9 | |
Mã ĐB: 1 2 3 4 11 13 (KY) XSMB 100 ngày |
4. SXMB KQXSMB ngày 21-12-2021
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 38683 | 0 | 1 |
G1 | 47122 | 1 | 4 |
G2 | 19823 37752 | 2 | 1, 2, 3, 4, 7 |
G3 | 44866 15427 58156 | 3 | 1, 5, 6 |
4 | 1, 4, 6, 7 | ||
G4 | 4314 0566 7431 5435 | 5 | 2, 6, 6, 9 |
G5 | 4259 1246 1621 | 6 | 6, 6 |
7 | 1, 1, 9 | ||
G6 | 081 901 741 | 8 | 0, 1, 3 |
G7 | 56 80 36 44 | 9 | 4 |
Mã ĐB: 6 10 11 13 14 15 (PT) XSMB 200 ngày |
5. XSMB ngày 21-12-2020
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 27693 | 0 | 2 |
G1 | 82712 | 1 | 1, 2, 7, 8 |
G2 | 24393 73460 | 2 | 7 |
G3 | 53088 62885 10085 | 3 | 6, 7, 8 |
4 | 4, 7 | ||
G4 | 2847 0027 4818 5298 | 5 | |
G5 | 3502 0783 7437 | 6 | 0 |
7 | 6, 9, 9 | ||
G6 | 676 844 036 | 8 | 0,3,5,5,5,8,9 |
G7 | 89 79 85 38 | 9 | 3, 3, 7, 8, 9 |
Mã ĐB: 2 6 7 9 11 12 (UR) XSMB 10 ngày |
7. XSMB ngày 21-12-2018
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 95367 | 0 | 4, 9 |
G1 | 63553 | 1 | 1, 2, 8 |
G2 | 50088 95982 | 2 | |
G3 | 85876 10536 39412 | 3 | 6 |
4 | 1, 2, 7, 9 | ||
G4 | 9249 4860 6318 1341 | 5 | 3, 5 |
G5 | 5884 2190 3404 | 6 | 0, 2, 3, 6, 7 |
7 | 0, 3, 6 | ||
G6 | 062 911 509 | 8 | 2, 4, 6, 8 |
G7 | 97 70 86 66 | 9 | 0, 7, 9 |
Mã ĐB: 10FG 13FG 15FG In vé dò XSMB |
10. XSMB ngày 21-12-2015
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 07742 | 0 | 5 |
G1 | 12394 | 1 | 1, 2, 4, 6, 6 |
G2 | 83844 49411 | 2 | 2, 6 |
G3 | 12716 77250 02458 | 3 | 7, 9 |
4 | 2, 4, 6 | ||
G4 | 4557 0480 9258 4080 | 5 | 0, 7, 8, 8 |
G5 | 8195 3026 9037 | 6 | 8 |
7 | 1, 8 | ||
G6 | 778 368 914 | 8 | 0, 0, 1 |
G7 | 46 12 39 71 | 9 | 4, 5, 6, 6 |
XSMB 21-12 |
11. XSMB ngày 21-12-2014
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 79952 | 0 | |
G1 | 07142 | 1 | 7 |
G2 | 87784 08643 | 2 | 1, 4, 6, 8, 8 |
G3 | 82287 57824 65866 | 3 | 2, 6, 7 |
4 | 2, 3, 9 | ||
G4 | 2428 2326 9469 7662 | 5 | 2 |
G5 | 2949 6968 3017 | 6 | 0,2,4,6,6,8,8,9,9 |
7 | |||
G6 | 528 486 668 | 8 | 4, 6, 6, 7 |
G7 | 36 69 60 21 | 9 | 6 |
XSMB 21-12 |
12. XSMB ngày 21-12-2013
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 59421 | 0 | 0, 1, 2 |
G1 | 36621 | 1 | |
G2 | 35497 32574 | 2 | 1, 1, 5, 5 |
G3 | 45400 55244 29367 | 3 | 1, 4, 7, 8, 9 |
4 | 1, 4, 9 | ||
G4 | 7468 1952 9276 7883 | 5 | 0, 2 |
G5 | 8049 9537 5325 | 6 | 7, 8 |
7 | 4, 6, 8 | ||
G6 | 688 150 641 | 8 | 3, 5, 8 |
G7 | 94 25 38 34 | 9 | 4, 7 |
XSMB 21-12 |
13. XSMB ngày 21-12-2012
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 74181 | 0 | 3 |
G1 | 92438 | 1 | 1, 9 |
G2 | 02703 20764 | 2 | 2, 8 |
G3 | 40722 13894 22283 | 3 | 2, 6, 7, 7, 8 |
4 | 2 | ||
G4 | 1228 8485 4378 4598 | 5 | 0, 0, 2 |
G5 | 5977 9232 6711 | 6 | 4 |
7 | 7, 8, 8 | ||
G6 | 850 898 737 | 8 | 1,1,3,4,5,5 |
G7 | 50 37 85 78 | 9 | 4, 8, 8 |
XSMB 21-12 |
14. XSMB ngày 21-12-2011
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 70139 | 0 | |
G1 | 44255 | 1 | 1,2,3,6,7,9 |
G2 | 07386 85568 | 2 | |
G3 | 71611 53555 44099 | 3 | 8, 9 |
4 | 1, 2, 3, 4, 5 | ||
G4 | 0967 9345 8019 9116 | 5 | 5, 5 |
G5 | 7812 2838 2013 | 6 | 7, 7, 7, 8 |
7 | 0, 3, 7 | ||
G6 | 692 877 117 | 8 | 6 |
G7 | 73 97 41 70 | 9 | 2, 6, 7, 9 |
XSMB 21-12 |
15. XSMB ngày 21-12-2010
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 41741 | 0 | 2, 9 |
G1 | 94873 | 1 | 3, 8 |
G2 | 61341 39559 | 2 | 3, 6, 8 |
G3 | 24496 03028 48909 | 3 | 0, 3, 5 |
4 | 1, 1, 5 | ||
G4 | 0788 9523 9218 5745 | 5 | 2, 7, 9 |
G5 | 9691 0626 8673 | 6 | 9, 9 |
7 | 3, 3 | ||
G6 | 052 213 887 | 8 | 2, 5, 7, 8 |
G7 | 90 30 35 69 | 9 | 0, 1, 6 |
XSMB 21-12 |
16. XSMB ngày 21-12-2009
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 76997 | 0 | 0, 2, 2, 4, 9 |
G1 | 78202 | 1 | 7, 7, 7, 9 |
G2 | 62588 84020 | 2 | 0, 2, 7, 7 |
G3 | 38362 88378 36453 | 3 | 2, 8 |
4 | |||
G4 | 6780 5338 8100 9419 | 5 | 3 |
G5 | 5174 2027 2432 | 6 | 0, 2 |
7 | 0, 4, 8, 8 | ||
G6 | 409 060 790 | 8 | 0, 8, 9 |
G7 | 02 89 22 70 | 9 | 0, 7 |
XSMB 21-12 |
17. XSMB ngày 21-12-2008
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 97904 | 0 | 4, 5, 5 |
G1 | 84790 | 1 | |
G2 | 38636 08449 | 2 | 2 |
G3 | 17645 80271 37335 | 3 | 5, 6, 8 |
4 | 5, 5, 7, 8, 9 | ||
G4 | 2148 2422 3069 5682 | 5 | 5, 9 |
G5 | 5770 2784 9362 | 6 | 2, 9, 9, 9 |
7 | 0, 1 | ||
G6 | 669 247 705 | 8 | 2, 2, 4, 8, 8 |
G7 | 55 93 88 82 | 9 | 0, 3 |
XSMB 21-12 |
18. XSMB ngày 21-12-2007
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 30084 | 0 | 0, 2, 5, 7, 7 |
G1 | 14730 | 1 | 6, 7 |
G2 | 64978 59391 | 2 | 9, 9 |
G3 | 48916 24098 35152 | 3 | 0 |
4 | 4, 7 | ||
G4 | 4686 1660 1807 8929 | 5 | 2 |
G5 | 5700 5395 0844 | 6 | 0, 9 |
7 | 1, 8, 9 | ||
G6 | 347 084 689 | 8 | 0, 4, 4, 6, 9 |
G7 | 79 80 29 17 | 9 | 1, 5, 8, 9 |
XSMB 21-12 |
19. XSMB ngày 21-12-2006
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 47085 | 0 | 2, 2, 4 |
G1 | 99113 | 1 | 0, 2, 3, 6 |
G2 | 21942 16199 | 2 | |
G3 | 91196 03687 56271 | 3 | 4, 7 |
4 | 2, 3, 6 | ||
G4 | 7604 4537 5558 2493 | 5 | 3, 7, 8 |
G5 | 9757 8871 4312 | 6 | 7 |
7 | 1, 1 | ||
G6 | 967 016 989 | 8 | 5, 7, 8, 9 |
G7 | 10 46 02 53 | 9 | 3, 6, 7, 9, 9 |
XSMB 21-12 |
Về XSMB ngày 21-12
từ 3/10/2017, với XSMB thứ 3 và thứ 5 chỉ có 1 mã ĐB tương ứng với giải ĐB trị giá 3 tỷ đồng, 14 vé còn lại trúng giải phụ ĐB trị giá 15 triệu đồng
Tiện ích hay về xổ số
XS hôm qua (Thứ Ba, 24/12)
Tin tức XSMB
- Tin kết quả XSMB mới nhất
- Trúng độc đắc 3 tỷ đồng người phụ nữ Long An mỗi ngày tiêu 100 triệu
- Trúng độc đắc 2 tỷ đồng của XSKT Thừa Thiên Huế nhưng không được lĩnh thưởng
- XSMB: Đã có khách hàng ở Nam Định trúng 2,5 tỷ đồng kỳ quay ngày 16/12
- XSMB: Dự kiến lịch nghỉ tết nguyên đán Ất Tỵ 2025
- Công ty TNHH MTV Xổ số Hải Phòng trao 1 tỷ đồng cho khách hàng trúng giải đặc biệt ngày 16/10
- Thêm một khách hàng may mắn trúng 840 triệu đồng xổ số điện toán Lô tô 3 số ngày 6/11