- TP.HCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt- Lâm Đồng
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 30/12
1. Xổ số Miền Bắc ngày 30-12-2023
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 59380 | 0 | 3, 8 |
G1 | 24170 | 1 | 0, 9 |
G2 | 49908 46745 | 2 | 3, 6 |
G3 | 87619 76344 11483 | 3 | 7, 8 |
4 | 1, 3, 4, 5 | ||
G4 | 8176 5498 2068 1389 | 5 | 3 |
G5 | 2264 7126 0265 | 6 | 3,4,4,5,8,9 |
7 | 0, 6 | ||
G6 | 563 723 137 | 8 | 0, 0, 2, 3, 9 |
G7 | 38 64 82 43 | 9 | 8 |
Mã ĐB: 3 5 7 11 17 18 19 20 (DU) XSMB 30 ngày |
2. XSMB ngày 30-12-2022
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 54112 | 0 | 1 |
G1 | 93201 | 1 | 0, 2 |
G2 | 63854 90768 | 2 | 6, 7 |
G3 | 63190 82263 11092 | 3 | 1, 6 |
4 | 1 | ||
G4 | 6041 5896 2136 7292 | 5 | 1, 4, 5, 5, 8 |
G5 | 8660 5968 6810 | 6 | 0,3,3,5,8,8 |
7 | 2 | ||
G6 | 827 555 563 | 8 | 2 |
G7 | 94 82 55 51 | 9 | 0,2,2,4,5,6 |
Mã ĐB: 1 2 3 12 16 18 19 20 (KN) XSMB 90 ngày |
3. XS THỦ ĐÔ XSTD ngày 30-12-2021
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 62033 | 0 | 1, 2, 2 |
G1 | 86170 | 1 | 5 |
G2 | 66387 22954 | 2 | 6 |
G3 | 85860 64501 10758 | 3 | 3, 3, 5, 5 |
4 | 4, 5 | ||
G4 | 8191 6435 2915 1993 | 5 | 0, 4, 7, 8 |
G5 | 2678 3667 6402 | 6 | 0, 7, 9 |
7 | 0, 4, 6, 8, 8 | ||
G6 | 874 050 826 | 8 | 7 |
G7 | 45 02 57 35 | 9 | 1, 3, 7 |
Mã ĐB: 2 5 9 12 13 14 (QD) XSMB 100 ngày |
4. SXMB KQXSMB ngày 30-12-2020
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 57905 | 0 | 0, 3, 5 |
G1 | 52634 | 1 | 2 |
G2 | 59730 35303 | 2 | 2, 5, 7 |
G3 | 49658 30386 70941 | 3 | 0, 0, 3, 4, 5 |
4 | 1, 8 | ||
G4 | 4548 4468 9722 1979 | 5 | 8, 9 |
G5 | 8964 4076 5630 | 6 | 4, 8 |
7 | 6, 7, 9 | ||
G6 | 933 491 325 | 8 | 2, 6, 6 |
G7 | 12 77 35 86 | 9 | 1, 2, 7 |
Mã ĐB: 3 6 12 13 14 15 (UF) XSMB 200 ngày |
5. XSMB ngày 30-12-2019
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 18988 | 0 | 1, 5, 6, 7, 8 |
G1 | 48668 | 1 | 1, 5, 7, 8, 9 |
G2 | 47991 35657 | 2 | 0, 2, 9 |
G3 | 18820 19040 74008 | 3 | |
4 | 0, 5, 5 | ||
G4 | 2118 3015 7345 1917 | 5 | 4, 7 |
G5 | 3105 1707 1429 | 6 | 0, 1, 8 |
7 | 7 | ||
G6 | 319 411 577 | 8 | 1, 3, 8 |
G7 | 61 22 06 81 | 9 | 1, 4 |
Mã ĐB: 8AR 10AR 14AR XSMB 10 ngày |
7. XSMB ngày 30-12-2017
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 61773 | 0 | 0 |
G1 | 20030 | 1 | 1, 2 |
G2 | 94558 89831 | 2 | 0, 1, 4, 9 |
G3 | 87558 07160 92229 | 3 | 0,1,1,3,3,9 |
4 | 3, 6 | ||
G4 | 9233 8468 6500 8739 | 5 | 1, 6, 8, 8 |
G5 | 1746 2443 3681 | 6 | 0, 8 |
7 | 1, 3 | ||
G6 | 621 420 633 | 8 | 1, 9 |
G7 | 31 56 51 96 | 9 | 5, 6 |
Mã ĐB: 2HC 6HC 9HC In vé dò XSMB |
9. XSMB ngày 30-12-2015
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 59778 | 0 | 3, 8 |
G1 | 66393 | 1 | 8 |
G2 | 88732 13662 | 2 | 2, 4 |
G3 | 27292 51624 67961 | 3 | 2, 4 |
4 | 3 | ||
G4 | 8853 5354 7408 8757 | 5 | 0,1,3,4,6,6,7 |
G5 | 2334 3122 0591 | 6 | 1, 1, 2, 5 |
7 | 1, 8 | ||
G6 | 386 592 751 | 8 | 6 |
G7 | 50 03 56 65 | 9 | 1, 1, 2, 2, 3 |
XSMB 30-12 |
10. XSMB ngày 30-12-2014
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 22297 | 0 | 0, 1 |
G1 | 85470 | 1 | 2,4,5,6,6,8 |
G2 | 47001 75416 | 2 | 2, 8 |
G3 | 12678 71153 74737 | 3 | 0, 2, 3, 4, 7 |
4 | |||
G4 | 4233 0216 3886 8150 | 5 | 0, 0, 3, 5, 6 |
G5 | 8315 4818 8212 | 6 | |
7 | 0, 8 | ||
G6 | 295 514 532 | 8 | 6, 6 |
G7 | 56 86 30 28 | 9 | 1, 5, 7 |
XSMB 30-12 |
11. XSMB ngày 30-12-2013
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 09706 | 0 | 0, 1, 6 |
G1 | 69301 | 1 | 5, 9 |
G2 | 00555 88076 | 2 | 0 |
G3 | 72664 96168 81515 | 3 | 5 |
4 | 0 | ||
G4 | 4390 8852 7664 5240 | 5 | 2, 5 |
G5 | 3466 2619 8368 | 6 | 3,4,4,4,6,7,8,8 |
7 | 1, 4, 6, 8, 9 | ||
G6 | 095 779 735 | 8 | 2 |
G7 | 78 00 67 63 | 9 | 0, 1, 5 |
XSMB 30-12 |
12. XSMB ngày 30-12-2012
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 21505 | 0 | 0, 5, 5, 7 |
G1 | 00305 | 1 | 0, 5, 6 |
G2 | 16086 54638 | 2 | 4, 9 |
G3 | 85671 74937 60046 | 3 | 7, 8 |
4 | 6, 8 | ||
G4 | 2979 1875 9307 1100 | 5 | |
G5 | 7891 4924 2383 | 6 | 2, 2, 5, 8 |
7 | 1,3,5,6,9,9 | ||
G6 | 376 929 292 | 8 | 3, 6 |
G7 | 48 15 65 62 | 9 | 1, 2 |
XSMB 30-12 |
13. XSMB ngày 30-12-2011
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 38407 | 0 | 1, 1, 5, 7 |
G1 | 70201 | 1 | 3, 5, 7 |
G2 | 11930 25338 | 2 | 2 |
G3 | 02346 22643 26913 | 3 | 0, 3, 4, 8 |
4 | 3, 4, 6, 6, 8 | ||
G4 | 2444 4348 9434 5863 | 5 | 9 |
G5 | 4559 0597 1462 | 6 | 2, 3 |
7 | 0, 4 | ||
G6 | 746 805 894 | 8 | 8 |
G7 | 88 01 22 74 | 9 | 4, 4, 6, 7 |
XSMB 30-12 |
14. XSMB ngày 30-12-2010
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 17617 | 0 | 1, 5, 6, 7, 8 |
G1 | 51605 | 1 | 4, 6, 7 |
G2 | 11608 08723 | 2 | 3, 9 |
G3 | 62450 62649 88437 | 3 | 7 |
4 | 3, 7, 9 | ||
G4 | 1379 3756 5167 5093 | 5 | 0, 1, 3, 6, 8 |
G5 | 5147 7058 0707 | 6 | 1, 7 |
7 | 3, 8, 9 | ||
G6 | 095 961 401 | 8 | |
G7 | 53 92 51 16 | 9 | 2, 3, 5 |
XSMB 30-12 |
15. XSMB ngày 30-12-2009
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 47193 | 0 | 0, 2, 3, 6 |
G1 | 64549 | 1 | 1, 5 |
G2 | 47399 53715 | 2 | 1 |
G3 | 91902 85558 82503 | 3 | 4 |
4 | 1, 3, 3, 4, 9 | ||
G4 | 8744 2711 1850 2621 | 5 | 0, 2, 3, 8 |
G5 | 7700 6065 2074 | 6 | 5, 7 |
7 | 4, 4, 4, 5 | ||
G6 | 334 475 143 | 8 | 4 |
G7 | 74 43 84 41 | 9 | 1, 3, 9 |
XSMB 30-12 |
16. XSMB ngày 30-12-2008
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 31214 | 0 | 0, 3, 3, 6, 7 |
G1 | 91146 | 1 | 4 |
G2 | 34567 95803 | 2 | 2, 5, 5 |
G3 | 93358 37703 54049 | 3 | 2 |
4 | 5, 6, 7, 9 | ||
G4 | 5453 3645 5700 4153 | 5 | 0,3,3,4,8,8,9 |
G5 | 3981 9632 3859 | 6 | 2, 7 |
7 | |||
G6 | 450 054 407 | 8 | 1, 8 |
G7 | 96 93 25 58 | 9 | 3, 6 |
XSMB 30-12 |
17. XSMB ngày 30-12-2007
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 11025 | 0 | 0, 1, 1, 2 |
G1 | 85631 | 1 | 0, 5, 9 |
G2 | 64986 33974 | 2 | 0, 5, 8 |
G3 | 94515 46891 80810 | 3 | 0, 1 |
4 | 4, 5, 9 | ||
G4 | 3777 3091 6700 8874 | 5 | 8 |
G5 | 6858 6001 2282 | 6 | 9 |
7 | 4, 4, 6, 7, 9 | ||
G6 | 699 644 345 | 8 | 2, 6 |
G7 | 79 20 49 76 | 9 | 1, 1, 9 |
XSMB 30-12 |
18. XSMB ngày 30-12-2006
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 02207 | 0 | 2, 2, 5, 6, 7 |
G1 | 26857 | 1 | 5 |
G2 | 39937 64302 | 2 | 1 |
G3 | 58121 78079 32441 | 3 | 1, 7 |
4 | 1, 3, 9 | ||
G4 | 3705 5173 8302 0654 | 5 | 0,1,4,5,7,7 |
G5 | 3085 1955 3985 | 6 | 7 |
7 | 3, 5, 9 | ||
G6 | 506 931 599 | 8 | 5, 5, 5, 6 |
G7 | 57 15 51 50 | 9 | 9 |
XSMB 30-12 |
Về XSMB ngày 30-12
từ 3/10/2017, với XSMB thứ 3 và thứ 5 chỉ có 1 mã ĐB tương ứng với giải ĐB trị giá 3 tỷ đồng, 14 vé còn lại trúng giải phụ ĐB trị giá 15 triệu đồng
Tiện ích hay về xổ số
XS hôm qua (Thứ Tư, 25/12)
Tin tức XSMB
- Tin kết quả XSMB mới nhất
- Trúng độc đắc 3 tỷ đồng người phụ nữ Long An mỗi ngày tiêu 100 triệu
- Trúng độc đắc 2 tỷ đồng của XSKT Thừa Thiên Huế nhưng không được lĩnh thưởng
- XSMB: Đã có khách hàng ở Nam Định trúng 2,5 tỷ đồng kỳ quay ngày 16/12
- XSMB: Dự kiến lịch nghỉ tết nguyên đán Ất Tỵ 2025
- Công ty TNHH MTV Xổ số Hải Phòng trao 1 tỷ đồng cho khách hàng trúng giải đặc biệt ngày 16/10
- Thêm một khách hàng may mắn trúng 840 triệu đồng xổ số điện toán Lô tô 3 số ngày 6/11